Bộ 32 土 thổ [13, 16] U+58C7
壇
đàn坛
![]()
tán
♦ (Danh) Chỗ đất bằng phẳng đắp cao để cúng tế. ◎Như:
thiên đàn 天壇,
địa đàn 地壇. ◇Lễ Kí
禮記:
Tế nhật ư đàn 祭日於壇 (Tế nghĩa
祭義).
♦ (Danh) Đài cao để triều hội làm lễ minh thệ, phong tước, bái tướng... (thời xưa). ◎Như:
đăng đàn bái tướng 登壇拜將.
♦ (Danh) Chỗ để cử hành pháp sự (tông giáo). ◎Như:
thiết đàn lễ Phật 設壇禮佛.
♦ (Danh) Đài, bệ (đắp bằng đất). ◎Như:
hoa đàn 花壇 bệ trồng hoa.
♦ (Danh) Giới, đoàn thể (cùng hoạt động về một bộ môn, một ngành). ◎Như:
văn đàn 文壇 giới văn chương, làng văn,
ảnh đàn 影壇 giới điện ảnh.
♦ (Động) Dựng đàn để cúng tế.
1.
[壇場] đàn tràng 2.
[登壇] đăng đàn 3.
[政壇] chính đàn 4.
[杏壇] hạnh đàn 5.
[齋壇] trai đàn