Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 38 女 nữ [8, 11] U+5A5A
婚
hôn
hūn
♦ (Động) Lấy vợ hoặc chồng, cưới. ◎Như:
kết hôn
結
婚
cưới,
dĩ hôn
已
婚
đã kết hôn.
♦ (Động) Đặc chỉ con trai lấy vợ.
♦ (Động) Chỉ con gái lấy chồng.
♦ (Danh) Cha vợ.
♦ (Danh) Hôn nhân. ◎Như:
hôn lễ
婚
禮
,
hôn thú
婚
娶
,
li hôn
離
婚
.
1
.
[逼婚] bức hôn
2
.
[求婚] cầu hôn
3
.
[指腹為婚] chỉ phúc vi hôn
4
.
[主婚] chủ hôn
5
.
[婚約] hôn ước
6
.
[婚期] hôn kì
7
.
[婚禮] hôn lễ
8
.
[婚姻] hôn nhân
9
.
[婚紗] hôn sa
10
.
[婚娶] hôn thú
11
.
[婚書] hôn thư
12
.
[婚宴] hôn yến
13
.
[結婚] kết hôn
14
.
[偶婚] ngẫu hôn
15
.
[燕爾新婚] yến nhĩ tân hôn
§