Bộ 64 手 thủ [12, 15] U+64AD
播
bá, bả![]()
bō,
![]()
bò,
![]()
bǒ
♦ (Động) Gieo, vãi. ◎Như:
bá chủng 播種 gieo hạt giống.
♦ (Động) Ban bố, tuyên dương. ◇Ngụy Trưng
魏徵:
Nhân giả bá kì huệ, tín giả hiệu kì trung 仁者播其惠,
信者效其忠 (Luận thì chánh sơ
論時政疏) Người nhân nghĩa ban lòng thương yêu, người tín nghĩa hết sức tỏ lòng trung thành.
♦ (Động) Truyền rộng ra. ◎Như:
bá âm 播音 truyền thanh,
bá cáo 播告 bảo cho khắp mọi người đều biết.
♦ (Động) Chia ra, phân khai, phân tán. ◇Thư Kinh
書經:
Hựu bắc bá vi cửu Hà 又北播為九河 (Vũ cống
禹貢) Phía bắc lại chia làm chín nhánh sông Hoàng Hà.
♦ (Động) Dời đi, đi trốn. ◎Như:
bá thiên 播遷 dời đi ở chỗ khác. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Hiến sanh bất thần, thân bá quốc truân 獻生不辰,
身播國屯 (Hiếu Hiến đế kỉ
孝獻帝紀) Hiến sinh không hợp thời, thân phải bôn đào, nước bị gian nan.
♦ (Động) Dao động. ◎Như:
bả đãng 播盪 lay động. ◇Trang Tử
莊子:
Cổ sách bá tinh, túc dĩ thực thập nhân 鼓筴播精,
足以食十人 (Nhân gian thế
人間世) Khua sàng giũ gạo, đủ để nuôi mười người.
1.
[播告] bá cáo 2.
[播揚] bá dương 3.
[播化] bá hóa 4.
[播棄] bá khí 5.
[播放] bá phóng 6.
[播植] bá thực 7.
[播越] bá việt 8.
[種播] chủng bá 9.
[轉播] chuyển bá 10.
[廣播] quảng bá 11.
[實況轉播] thật huống chuyển bá 12.
[直播] trực bá 13.
[傳播] truyền bá