Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 72 日 nhật [1, 5] U+65E6
旦
đán
dàn
♦ (Danh) Sớm, buổi sáng. ◎Như:
xuân đán
春
旦
buổi sáng mùa xuân.
♦ (Danh) Ngày. ◎Như:
nguyên đán
元
旦
ngày đầu năm.
♦ (Danh) Ngày (nào đó). ◎Như:
nhất đán địch chí
一
旦
敵
至
một mai giặc đến.
♦ (Danh) Vai tuồng đóng đàn bà. ◎Như:
lão đán
老
旦
vai bà già,
hoa đán
花
旦
vai nữ,
vũ đán
武
旦
vai đàn bà có võ nghệ.
1
.
[旦旦] đán đán
2
.
[平旦] bình đán
3
.
[正旦] chánh đán
4
.
[月旦] nguyệt đán
5
.
[月旦評] nguyệt đán bình
6
.
[元旦] nguyên đán
7
.
[一旦] nhất đán
8
.
[小旦] tiểu đán
§