Bộ 77 止 chỉ [0, 4] U+6B62
止
chỉ![]()
zhǐ
♦ (Động) Dừng lại, ngưng, nghỉ, thôi. ◎Như:
chỉ bộ 止步 dừng bước. ◇Luận Ngữ
論語:
Thí như vi sơn, vị thành nhất quỹ, chỉ ngô chỉ dã 譬如爲山,
未成一簣,
止吾止也 (Tử Hãn
子罕) Ví như đắp núi, chỉ còn một sọt nữa là xong, mà ngừng, đó là tại ta muốn bỏ dở vậy. § Ghi chú: Ý khuyên trong việc học tập, đừng nên bỏ nửa chừng.
♦ (Động) Ngăn cấm, cản trở. ◎Như:
cấm chỉ 禁止 cấm cản. ◇Lã Thị Xuân Thu
呂氏春秋:
Tĩnh Quách Quân bất năng chỉ 靜郭君不能止 (Quý thu kỉ
季秋紀, Tri sĩ
知士) Tĩnh Quách Quân không thể cấm được.
♦ (Động) Ở, cư trú. ◇Thi Kinh
詩經:
Bang kì thiên lí, Duy dân sở chỉ 邦畿千里,
惟民所止 (Thương tụng
商頌, Huyền điểu
玄鳥) Cương vực nước (Thương) rộng nghìn dặm, Là nơi của dân chúng ở.
♦ (Động) Đạt đến, an trụ. ◇Lễ Kí
禮記:
Tại chỉ ư chí thiện 在止於至善 (Đại Học
大學) Yên ổn ở chỗ rất phải.
♦ (Danh) Dáng dấp, dung nghi, uy nghi. ◎Như:
cử chỉ 舉止 cử động, đi đứng. ◇Thi Kinh
詩經:
Tướng thử hữu xỉ, Nhân nhi vô chỉ, Nhân nhi vô chỉ, Bất tử hà sĩ :相鼠有齒,
人而無止,
人而無止,
不死何俟 (Dung phong
鄘風, Tướng thử
相鼠) Xem chuột (còn) có răng, Người mà không có dung nghi, Người mà không có dung nghi, Sao chẳng chết đi, còn đợi gì nữa?
♦ (Danh) Chân. § Dùng như chữ
趾. ◎Như:
trảm tả chỉ 斬左止 chặt chân trái (hình phạt thời xưa).
♦ (Danh) Dùi đánh nhạc khí như một loại trống (gọi là
chúc 柷.)
♦ (Hình) Yên lặng, bất động. ◇Trang Tử
莊子:
Nhân mạc giám ư lưu thủy nhi giám ư chỉ thủy 人莫鑒於流水而鑒於止水 (Đức sung phù
德充符) Người ta không soi ở dòng nước chảy mà soi ở dòng nước lắng yên.
♦ (Phó) Chỉ, chỉ thế, chỉ có. § Nay thông dụng chữ
chỉ 衹. ◎Như:
chỉ hữu thử số 止有此數 chỉ có số ấy. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Nội cố vô sở huề, Cận hành chỉ nhất thân 內顧無所攜,
近行止一身 (Vô gia biệt
無家別) Nhìn vào trong nhà không có gì mang theo, Đi gần chỉ có một mình.
♦ (Trợ) Dùng cuối câu, để nhấn mạnh ngữ khí. ◇Thi Kinh
詩經:
Bách thất doanh chỉ, Phụ tử ninh chỉ 百室盈止,
婦子寧止 (Chu tụng
周頌, Lương tỉ
良耜) Trăm nhà đều đầy (lúa) vậy, (Thì) đàn bà trẻ con sống yên ổn vậy.
♦ § Đời xưa dùng như
chỉ 趾 và
chỉ 址.
1.
[飲鴆止渴] ẩm trậm chỉ khát 2.
[停止] đình chỉ 3.
[禁止] cấm chỉ 4.
[舉止] cử chỉ 5.
[制止] chế chỉ 6.
[止嘔] chỉ ẩu 7.
[止步] chỉ bộ 8.
[止境] chỉ cảnh 9.
[止血] chỉ huyết 10.
[止咳] chỉ khái 11.
[止渴] chỉ khát 12.
[止戈] chỉ qua 13.
[止息] chỉ tức 14.
[止痛] chỉ thống 15.
[止住] chỉ trụ 16.
[容止] dung chỉ, dong chỉ 17.
[防止] phòng chỉ 18.
[阻止] trở chỉ