Bộ 77 止 chỉ [4, 8] U+6B66
武
vũ, võ![]()
wǔ
♦ (Danh) Sức mạnh, chiến tranh, quân sự. § Đối lại với
văn 文. ◎Như:
văn vũ song toàn 文武雙全 văn võ gồm tài. ◇Mạnh Tử
孟子:
Uy vũ bất năng khuất 威武不能屈 (Đằng Văn Công hạ
滕文公下) Uy quyền sức mạnh không làm khuất phục được.
♦ (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như:
bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Nữ quá khứ sổ vũ 女過去數武 (Anh Ninh
嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên
屈原:
Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ 忽奔走以先後兮,
及前王之踵武 (Li tao
離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
♦ (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương
周武王 làm ra.
♦ (Danh) Mũ lính. ◎Như:
vũ biền 武弁 mũ quan võ thời xưa.
♦ (Danh) Họ
Vũ.
♦ (Hình) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như:
vũ khí 武器 khí giới.
♦ (Hình) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như:
uy vũ 威武 uy thế mạnh mẽ,
khổng vũ hữu lực 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
♦ § Ghi chú: Ta quen đọc là
võ.
1.
[英武] anh vũ 2.
[剛武] cương vũ 3.
[核武器] hạch vũ khí 4.
[文武] văn vũ 5.
[武鬥] vũ đấu 6.
[武斷] vũ đoán 7.
[武器] vũ khí 8.
[武力] vũ lực 9.
[武裝] vũ trang 10.
[偃武修文] yển vũ tu văn