Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FEE
濮
bộc![]()
pú,
![]()
pū
♦ (Danh) Sông
Bộc 濮 (một sông ở tỉnh Hà Nam: thời Xuân Thu nói
tang gian Bộc thượng 桑間濮上 trên Bộc trong dâu, tức là nói về sông này; sông kia ở tỉnh Sơn Đông).
♦ (Danh) Tên một giống dân thiểu số thời cổ, ở vào khoảng tỉnh Hồ Nam
湖南 bây giờ. Thời Xuân Thu
春秋 có
bách Bộc 百濮.
♦ (Danh) Tên huyện ở tỉnh Sơn Đông.
1.
[濮上之音] bộc thượng chi âm 2.
[濮上桑間] bộc thượng tang gian