Bộ 94 犬 khuyển [13, 16] U+7368
獨
độc独
![]()
dú
♦ (Hình) Lẻ loi, cô đơn. ◇Tư Mã Thiên
司馬遷:
Kim bộc bất hạnh tảo thất phụ mẫu, vô huynh đệ chi thân, độc thân cô lập 今僕不幸早失父母,
無兄弟之親,
獨身孤立 (Báo Nhậm Thiếu Khanh thư
報任少卿書).
♦ (Hình) Riêng mình, riêng biệt. ◇Cố Viêm Vũ
顧炎武:
Thụ mệnh tùng bách độc, Bất cải thanh thanh tư 受命松柏獨,
不改青青姿 (Tặng Lâm xử sĩ cổ độ
贈林處士古度).
♦ (Phó) Chỉ, duy. ◇Chu Lập Ba
周立波:
Biệt nhân lai đắc, độc nhĩ lai bất đắc 別人來得;
獨你來不得 (Bộc xuân tú
卜春秀).
♦ (Phó) Một mình. ◎Như:
độc tấu 獨奏.
♦ (Phó) Chuyên đoán, chỉ làm theo ý riêng. ◎Như:
độc tài 獨裁 một người hoặc một nhóm ít người nắm hết quyền định đoạt. § Cũng như
chuyên chế 專制, trái với
dân chủ 民主. ◇Trang Tử
莊子:
Vệ quân, kì niên tráng, kì hành độc. Khinh dụng kì quốc, nhi bất kiến kì quá; khinh dụng dân tử 衛君,
其年壯,
其行獨.
輕用其國,
而不見其過;
輕用民死 (Nhân gian thế
人間世) Vua nước Vệ, đương tuổi tráng niên, hành vi độc đoán, coi thường việc nước, không thấy lỗi của mình, coi nhẹ mạng dân.
♦ (Phó) Há, chẳng lẽ. § Cũng như
khởi 豈,
nan đạo 難道. ◇Phùng Mộng Long
馮夢龍:
Nhữ vi huyện lệnh, độc bất văn thiên tử hiếu xuất liệp hồ? 汝為縣令,
獨不聞天子好出獵乎? (Trí nang bổ
智囊補, Ngữ trí
語智, Trung mưu lệnh
中牟令).
♦ (Phó) Vẫn còn. § Cũng như
hoàn 還,
y nhiên 依然. ◇Giang Tổng
江總:
Bắc phong thượng tê mã, Nam quan độc bất quy 北風尚嘶馬,
南冠獨不歸 (Ngộ Trường An sứ kí Bùi thượng thư
遇長安使寄裴尚書).
♦ (Phó) Sắp, sắp sửa. § Cũng như
tương 將. Thường dùng trong câu nghi vấn. ◇Trang Tử
莊子:
Tiên sanh độc hà dĩ thuyết ngô quân hồ?
先生獨何以說吾君乎? (Từ vô quỷ
徐無鬼).
♦ (Danh) Con
độc, giống con vượn mà to.
♦ (Danh) Người già không có con cháu. ◇Sử Kí
史記:
Tuất quan quả, tồn cô độc 恤鰥寡,
存孤獨 (Tư Mã Tương Như truyện
司馬相如傳) Giúp đỡ người góa bụa, chăm xóc kẻ già không có con cháu.
♦ (Danh) Người không có vợ.
♦ (Danh) Họ
Độc.
1.
[獨立] độc lập 2.
[獨往] độc vãng 3.
[單獨] đơn độc 4.
[孤獨] cô độc 5.
[唯我獨尊] duy ngã độc tôn