Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DE3
緣
duyên缘
![]()
yuán,
![]()
yuàn
♦ (Danh) Đường viền áo quần. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Thường y đại luyện, quần bất gia duyên 常衣大練,
裙不加緣 (Minh Đức Mã hoàng hậu kỉ
明德馬皇后紀) Áo thường lụa thô, quần không thêm viền.
♦ (Danh) Rìa, cạnh. ◇Lí Thương Ẩn
李商隱:
Bình duyên điệp lưu phấn 屏緣蝶留粉 (Tặng Tử Trực
贈子直) Bên cạnh bình phong, bướm để phấn lại.
♦ (Danh) Cơ hội. ◇Sử Kí
史記:
Cầu sự vi tiểu lại, vị hữu nhân duyên dã 求事為小吏,
未有因緣也 (Điền Thúc truyện
田叔傳) Mong làm được chức lại nhỏ, (nhưng) chưa có cơ hội vậy.
♦ (Danh) Nhà Phật cho rằng vì
nhân mà được
quả là
duyên. § (Thuật ngữ Phật giáo)
Nhân duyên 因緣 chỉ lí do chính và các điều kiện phụ giúp thêm trong luật Nhân quả (nhân, tiếng Phạn "hetu"; duyên, tiếng Phạn "prātyaya"). ◇Pháp Hoa Kinh
法華經:
Đãn dĩ nhân duyên hữu 但以因緣有 (An lạc hạnh phẩm đệ thập tứ
安樂行品第十四) Chỉ do nhân duyên mà có.
♦ (Danh) Lí do, nguyên cớ. ◎Như:
duyên cố 緣故 duyên cớ,
vô duyên vô cố 無緣無故 không có nguyên do. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Giáo đầu duyên hà bị điếu tại giá lí? 教頭緣何被弔在這裏? (Đệ thập nhất hồi) Cớ sao giáo đầu lại bị trói (treo ngược) ở đây?
♦ (Động) Leo. ◎Như:
duyên mộc cầu ngư 緣木求魚 leo cây tìm cá.
♦ (Động) Quấn quanh. ◇Tào Thực
曹植:
Lục la duyên ngọc thụ 綠蘿緣玉樹 (Khổ tư hành
苦思行) Lục la quấn quanh cây ngọc.
♦ (Động) Men theo. ◇Đào Uyên Minh
陶淵明:
Duyên khê hành, vong lộ chi viễn cận 緣溪行,
忘路之遠近 (Đào hoa nguyên kí
桃花源記) Men theo dòng khe mà đi, quên mất đường xa gần.
♦ (Động) Nhờ. ◎Như:
di duyên 夤緣 nương cậy, cầu thân với nhà quyền quý. ◇Tuân Tử
荀子:
Trưng tri, tắc duyên nhĩ nhi tri thanh khả dã, duyên mục nhi tri hình khả dã 徵知,
則緣耳而知聲可也,
緣目而知形可也 (Chánh danh
正名) Muốn biết, nhờ tai mà biết tiếng được vậy, nhờ mắt mà biết hình được vậy.
♦ (Giới) Do, vì. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Hoa kính bất tằng duyên khách tảo, Bồng môn kim thủy vị quân khai 花徑不曾緣客掃,
蓬門今始為君開 (Khách chí
客至) Đường hoa, chưa từng vì khách quét, Cửa cỏ bồng, nay mới mở cho bạn (vào).
1.
[機緣] cơ duyên 2.
[夤緣] di duyên 3.
[化緣] hóa duyên 4.
[來緣] lai duyên 5.
[募緣] mộ duyên 6.
[姻緣] nhân duyên 7.
[分緣] phận duyên 8.
[攀緣] phàn duyên 9.
[前緣] tiền duyên 10.
[無緣] vô duyên