Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+809D
肝
can
gān
♦ (Danh) Gan.
♦ § Xem
can đảm
肝
膽
.
1
.
[肝膽] can đảm
2
.
[肝火] can hỏa
3
.
[肝氣] can khí
4
.
[肝腦] can não
5
.
[肝腦塗地] can não đồ địa
6
.
[肝肺] can phế
7
.
[肝臟] can tạng
8
.
[肝腸寸斷] can tràng thốn đoạn
§