Bộ 130 肉 nhục [3, 7] U+809D
32925.gif
Show stroke order can
 gān
♦ (Danh) Gan.
♦ § Xem can đảm .
1. [肝膽] can đảm 2. [肝火] can hỏa 3. [肝氣] can khí 4. [肝腦] can não 5. [肝腦塗地] can não đồ địa 6. [肝肺] can phế 7. [肝臟] can tạng 8. [肝腸寸斷] can tràng thốn đoạn







§