Bộ 130 肉 nhục [4, 8] U+80A9
32937.gif
Show stroke order kiên
 jiān,  xián
♦ (Danh) Vai. ◎Như: lưỡng kiên hai vai, kiên tịnh kiên vai kề vai, sát cánh.
♦ (Danh) Họ Kiên.
♦ (Động) Gánh vác. ◎Như: thân kiên trọng nhậm gánh vác trách nhiệm lớn.
1. [比肩] bỉ kiên 2. [肩肩] kiên kiên 3. [披肩] phi kiên 4. [並肩] tịnh kiên







§