Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84B8
蒸
chưng
zhēng
♦ (Động) Bốc hơi. ◎Như:
chưng phát
蒸
發
bốc hơi.
♦ (Động) Chưng, cất, hấp. ◎Như:
chưng ngư
蒸
魚
hấp cá.
♦ (Động) § Thông
chưng
烝
.
♦ (Danh) Cây gai róc vỏ.
♦ (Danh) Đuốc.
♦ (Danh) Củi nhỏ.
♦ (Danh) Tế
chưng
(tế về mùa đông).
♦ (Hình) Lũ, bọn, đông đúc. ◎Như:
chưng dân
蒸
民
lũ dân, trăm họ.
1
.
[蒸餅] chưng bính
2
.
[蒸蒸日上] chưng chưng nhật thượng
3
.
[蒸氣] chưng khí
4
.
[蒸餾] chưng lựu
5
.
[蒸發] chưng phát
6
.
[蒸暑] chưng thử
7
.
[清蒸] thanh chưng
8
.
[鬱蒸] uất chưng
§