Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84C4
蓄
súc![]()
xù
♦ (Động) Dành chứa, tồn trữ. ◎Như:
súc tích 蓄積 cất chứa.
♦ (Động) Hàm chứa, uẩn tàng. ◎Như:
hàm súc 含蓄 chứa đựng kín đáo.
♦ (Động) Để cho mọc (râu, tóc). ◎Như:
súc tu 蓄鬚 để râu.
♦ (Động) Chờ, đợi. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Thục vị thì chi khả súc? 孰謂時之可蓄 (Trương Hành truyện
張衡傳) Ai bảo thời có thể chờ được?
♦ (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Cam ông tại thì, súc nhất anh vũ thậm tuệ 甘翁在時,
蓄一鸚鵡甚慧 (A Anh
阿英) Thời cha (họ Cam) còn sống, nuôi được một con vẹt rất khôn.
♦ (Danh) Tên một loại rau. ◇Tào Thực
曹植:
Phương cô tinh bại, Sương súc lộ quỳ 芳菰精粺,
霜蓄露葵 (Thất khải
七啟) Rau cô thơm gạo trắng, rau súc rau quỳ (thích hợp với tiết trời) sương móc.
1.
[含蓄] hàm súc 2.
[蓄意] súc ý 3.
[蓄積] súc tích 4.
[儲蓄] trữ súc