Bộ 167 金 kim [6, 14] U+9285
銅
đồng铜
![]()
tóng
♦ (Danh) Đồng (copper, Cu). § Một kim loại chất đỏ, ngày xưa gọi là
xích kim 赤金.
♦ (Danh) Gọi tắt đồ vật làm bằng đồng: tiền, gương soi... ◇Văn Nhất Đa
聞一多:
Đồng thị na dạng xú, Huyết thị na dạng tinh 銅是那樣臭,
血是那樣腥 (Tẩy y ca
洗衣歌). ◇Viên Hoành Đạo
袁宏道:
Đối khách tâm như khiếp, Khuy đồng chỉ tự liên 對客心如怯,
窺銅只自憐 (Bệnh khởi ngẫu đề
病起偶題).
♦ (Danh) Họ
Đồng.
♦ (Hình) Tỉ dụ chắc chắn, cứng cỏi. ◎Như:
đồng đầu thiết ngạch 銅頭鐵額.
1.
[銅石] đồng thạch 2.
[銅柱] đồng trụ 3.
[黃銅] hoàng đồng 4.
[鐵心銅膽] thiết tâm đồng đảm