Bộ 183 飛 phi [0, 9] U+98DB
飛
phi飞
![]()
fēi
♦ (Động) Bay (bằng cánh như chim). ◇Vương Bột
王勃:
Lạc hà dữ cô vụ tề phi, thu thủy cộng trường thiên nhất sắc 落霞與孤鶩齊飛,
秋水共長天一色 (Đằng Vương Các tự
滕王閣序) Ráng chiều với cánh vịt trời đơn chiếc cùng bay, nước thu trộn lẫn bầu trời dài một sắc.
♦ (Động) Bay bổng, phất phơ, lung lay. ◇Hàn Dực
韓翊:
Xuân thành vô xứ bất phi hoa 春城無處不飛花 (Hàn thực
寒食) Thành xuân không nơi nào là không có hoa bay.
♦ (Động) Tán phát. ◇Văn tuyển
文選:
Nguyệt thướng hiên nhi phi quang 月上軒而飛光 (Giang yêm
江淹) Trăng lên hiên cửa, trải rộng ánh sáng.
♦ (Hình) Nhanh (như bay). ◎Như:
phi bộc 飛瀑 thác nước chảy xiết từ trên cao. ◇Lí Bạch
李白:
Phi lưu trực hạ tam thiên xích, Nghi thị Ngân hà lạc cửu thiên 飛流直下三千尺,
疑是銀河落九天 (Vọng Lô san bộc bố thủy
望廬山瀑布水) Dòng nước chảy bay thẳng xuống ba nghìn thước, Tựa như sông Ngân rớt từ chín tầng trời.
♦ (Hình) Không có căn cứ, không đâu. ◎Như:
phi ngữ 飛語 lời đồn đãi không căn cứ,
phi thư 飛書 thơ giấu không kí tên,
phi ngữ 飛語 lời phỉ báng.
♦ (Hình) Bất ngờ. ◎Như:
phi họa 飛禍 họa bất ngờ.
♦ (Hình) Cao vút từng không. ◇Trương Chánh Kiến
張正見:
Phi đống lâm hoàng hạc, Cao song độ bạch vân 飛棟臨黃鶴,
高窗度白雲 (Lâm cao đài
臨高臺) Cột vút không trung hạc vàng đến, Cửa sổ cao mây trắng đậu.
♦ (Phó) Gấp, kíp, mau lẹ. ◎Như:
phi báo 飛報 báo cấp tốc,
phi bôn 飛奔 chạy nhanh.
♦ (Danh) Tiếng bổng, tiếng cao. ◇Văn tâm điêu long
文心雕龍:
Phàm thanh hữu phi trầm 凡聲有飛沉 (Thanh luật
聲律) Âm thanh có tiếng cao tiếng thấp.
1.
[不翼而飛] bất dực nhi phi 2.
[高飛遠走] cao phi viễn tẩu 3.
[魂飛魄散] hồn phi phách tán 4.
[勞燕分飛] lao yến phân phi 5.
[目斷飛鴻] mục đoạn phi hồng 6.
[鳳凰于飛] phụng hoàng vu phi 7.
[飛機] phi cơ 8.
[飛符] phi phù 9.
[倦飛鳥] quyện phi điểu