Bộ 188 骨 cốt [4, 14] U+9AB0
骰
đầu![]()
tóu,
![]()
gǔ
♦ (Danh)
Đầu tử 骰子 con xúc xắc (tiếng Anh: dice; tiếng Pháp: dé).

§ ☆Tương tự:
sắc tử 色子,
sắc số nhi 色數兒. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Giả mẫu tiện mệnh tương đầu tử chỉ bài nhất tịnh thiêu hủy, sở hữu đích tiền nhập quan, phân tán dữ chúng nhân 賈母便命將骰子紙牌一並燒毀,
所有的錢入官,
分散與眾人 (Đệ thập tam hồi) Giả mẫu sai đốt hết xúc xắc và cỗ bài, tịch thu hết tiền đánh bạc đem chia cho mọi người.