Bộ 140 艸 thảo [10, 14] U+84B8
33976.gif
Show stroke order chưng
 zhēng
♦ (Động) Bốc hơi. ◎Như: chưng phát bốc hơi.
♦ (Động) Chưng, cất, hấp. ◎Như: chưng ngư hấp cá.
♦ (Động) § Thông chưng .
♦ (Danh) Cây gai róc vỏ.
♦ (Danh) Đuốc.
♦ (Danh) Củi nhỏ.
♦ (Danh) Tế chưng (tế về mùa đông).
♦ (Hình) Lũ, bọn, đông đúc. ◎Như: chưng dân lũ dân, trăm họ.
1. [蒸餅] chưng bính 2. [蒸蒸日上] chưng chưng nhật thượng 3. [蒸氣] chưng khí 4. [蒸餾] chưng lựu 5. [蒸發] chưng phát 6. [蒸暑] chưng thử 7. [清蒸] thanh chưng 8. [鬱蒸] uất chưng