成就 thành tựu
♦ Hoàn thành.
♦ Thành quả. Thường nói về sự nghiệp. ◎Như:
tha bạch thủ khởi gia, như kim dĩ thành tựu huy hoàng
他
白
手
起
家
,
如
今
已
成
就
輝
煌
ông ta tay trắng làm nên, ngày nay thành quả thật là rực rỡ.