Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 32 土 thổ [8, 11] U+57FA
基
cơ
jī
♦ (Danh) Nền, móng. ◎Như:
cơ chỉ
基
址
nền móng,
tường cơ
牆
基
móng tường.
♦ (Danh) Nền tảng, căn bản của sự vật. ◎Như:
căn cơ
根
基
gốc rễ, nền tảng.
♦ (Danh) Về hóa học, chỉ thành phần nguyên tử hàm chứa trong một hợp chất. ◎Như:
thạch thước cơ
石
碏
基
nhóm gốc paraphin.
♦ (Động) Căn cứ, dựa theo. ◎Như:
cơ ư thượng thuật nguyên tắc
基
於
上
述
原
則
dựa vào những tắc kể trên.
♦ (Hình) Cơ bản. ◎Như:
cơ tằng
基
層
tầng nền tảng.
1
.
[巴基斯坦] ba cơ tư thản
2
.
[根基] căn cơ
3
.
[基督] cơ đốc
4
.
[基圖] cơ đồ
5
.
[基本] cơ bản, cơ bổn
6
.
[基趾] cơ chỉ
7
.
[基址] cơ chỉ
8
.
[基金] cơ kim
9
.
[基業] cơ nghiệp
10
.
[基因] cơ nhân
11
.
[基數] cơ số
12
.
[基礎] cơ sở
13
.
[國際貨幣基金組織] quốc tế hóa tệ cơ kim tổ chức
14
.
[創基] sáng cơ
§