Bộ 60 彳 xích [10, 13] U+5FAE
微
vi![]()
wēi,
![]()
wéi
♦ (Động) Trốn, giấu, ẩn tàng. ◇Tả truyện
左傳:
Bạch Công bôn san nhi ải, kì đồ vi chi 白公奔山而縊,
其徒微之 (Ai Công thập lục niên
哀公十六年) Bạch Công chạy tới núi tự ải, đồ đệ của ông đi trốn.
♦ (Động) Không có. ◇Luận Ngữ
論語:
Vi Quản Trọng ngô kì bỉ phát tả nhẫm hĩ 微管仲吾其彼髮左衽矣 (Hiến vấn
憲問) Nếu không có ông Quản Trọng, ta tất bị búi tóc mặc áo trái vạt vậy (như người Di
夷, Địch
狄). § Ý nói Quản Trọng đã có công chống với Di, Địch.
♦ (Động) Chẳng phải. ◇Thi Kinh
詩經:
Vi ngã vô tửu 微我無酒 (Bội phong
邶風, Bách chu
柏舟) Chẳng phải là em không có rượu.
♦ (Động) Dò xét, trinh sát. ◇Hán Thư
漢書:
Giải sử nhân vi tri tặc xứ 解使人微知賊處 (Quách Giải truyện
郭解傳) (Quách) Giải sai người dò biết chỗ ở của giặc.
♦ (Hình) Mầu nhiệm, kì diệu, tinh thâm, ảo diệu. ◎Như:
tinh vi 精微,
vi diệu 微妙 tinh tế, mầu nhiệm, không thể nghĩ bàn được.
♦ (Hình) Nhỏ, bé. ◎Như:
vi tội 微罪 tội nhỏ,
vi lễ 微禮 lễ mọn.
♦ (Hình) Suy yếu, tàn tạ. ◎Như:
suy vi 衰微 suy yếu. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Mao huyết nhật ích suy, chí khí nhật ích vi 毛血日益衰,
志氣日益微 (Tế thập nhị lang văn
祭十二郎文) Khí huyết ngày một kém, chí khí ngày một mòn.
♦ (Hình) Thấp kém, ti tiện, hèn hạ. ◎Như:
xuất thân hàn vi 出身寒微 xuất thân nghèo hèn. ◇Sử Kí
史記:
Lữ Thái Hậu giả, Cao Tổ vi thì phi dã 呂太后者,
高祖微時妃也 (Lữ thái hậu bổn kỉ
呂太后本紀) Lữ Thái Hậu là vợ của Cao Tổ từ lúc còn hàn vi.
♦ (Hình) Ít. ◎Như:
vi thiểu 微少 ít ỏi.
♦ (Hình) Cực kì nhỏ, cực kì ngắn, cực kì bén nhạy. ◎Như:
vi ba 微波 microwave,
vi âm khí 微音器 microphone.
♦ (Hình) Tối tăm, không sáng. ◇Thi Kinh
詩經:
Bỉ nguyệt nhi vi, Thử nhật nhi vi 彼月而微,
此日而微 (Tiểu nhã
小雅, Thập nguyệt chi giao
十月之交) Mặt trăng kia tối tăm, Mặt trời này tối tăm. ◇Tạ Linh Vận
謝靈運:
Xuất cốc nhật thượng tảo, Nhập chu dương dĩ vi 出谷日尚早,
入舟陽已微 (Thạch bích tinh xá hoàn hồ trung tác
石壁精舍還湖中作) Ra khỏi hang còn sáng, Xuống thuyền mặt trời đã tối.
♦ (Phó) Ẩn, giấu, lén. ◎Như:
vi phục 微服 đổi lốt áo xấu không cho ai biết mình,
vi hành 微行 đi lẻn (người tôn quý đi ra ngoài mà không muốn người khác biết).
♦ (Phó) Không chỉ, chẳng phải một mình. § Cũng như
bất cận 不僅,
bất độc 不獨. ◇Kỉ Quân
紀昀:
Tử tội chí trọng, vi ngã nan giải thoát, tức Thích Ca Mâu Ni, diệc vô năng vi lực dã 此罪至重,
微我難解脫,
即釋迦牟尼,
亦無能為力也 (Duyệt vi thảo đường bút kí
閱微草堂筆記) Tội này rất nặng, chẳng phải chỉ mình ta khó mà giải thoát, ngay cả đức Thích Ca Mâu Ni, cũng không có khả năng làm được.
♦ (Phó) Nhỏ, nhẹ. ◎Như:
vi tiếu 微笑 cười khẽ, cười mỉm,
niêm hoa vi tiếu 拈花微笑 cầm hoa mỉm cười.
♦ (Danh) Lượng từ: đơn vị thời gian biến đổi về khí tượng thời tiết ngày xưa: năm ngày là một
vi 微.
♦ (Danh) Con số cực nhỏ: về chiều dài, bằng một phần triệu của một tấc (
thốn 寸); về độ tròn (viên độ), bằng một phần sáu mươi của một giây (
miểu 秒).
♦ (Danh) Tên nước cổ.
♦ (Danh) Họ
Vi.
1.
[隱微] ẩn vi 2.
[白玉微瑕] bạch ngọc vi hà 3.
[寒微] hàn vi 4.
[些微] ta vi 5.
[細微] tế vi 6.
[紫微] tử vi 7.
[紫微斗數] tử vi đẩu số 8.
[式微] thức vi 9.
[翠微] thúy vi 10.
[卑微] ti vi 11.
[精微] tinh vi 12.
[側微] trắc vi 13.
[微波] vi ba 14.
[微博] vi bác 15.
[微博] vi bác 16.
[微妙] vi diệu 17.
[微軟] vi nhuyễn 18.
[微信] vi tín