Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 112 石 thạch [9, 14] U+78A7
碧
bích
bì
♦ (Danh) Ngọc bích (màu xanh lục).
♦ (Hình) Xanh, xanh biếc. ◎Như:
xuân thảo bích sắc
春
草
碧
色
sắc cỏ xuân xanh biếc. ◇Bạch Cư Dị
白
居
易
:
Thục giang thủy bích Thục san thanh, Thánh chủ triêu triêu mộ mộ tình
蜀
江
水
碧
蜀
山
青
,
聖
主
朝
朝
暮
暮
情
(Trường hận ca
長
恨
歌
) Nước sông Thục biếc, núi Thục xanh, Tình quân vương khắc khoải sớm chiều.
1
.
[碧漢] bích hán
2
.
[碧虛] bích hư
3
.
[碧血] bích huyết
4
.
[碧空] bích không
5
.
[碧落] bích lạc
6
.
[碧落黃泉] bích lạc hoàng tuyền
7
.
[碧玉] bích ngọc
8
.
[碧梧] bích ngô
9
.
[碧霄] bích tiêu
10
.
[碧雲] bích vân
§