Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 200 麻 ma [3, 14] U+9EBC
麼
ma
么, 麽
me,
mo,
mǒ,
ma
♦ (Hình) § Xem
yêu ma
么
麼
.
♦ (Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như:
thập ma
什
麼
cái gì vậy?
1
.
[多麼] đa ma
2
.
[怎麼] chẩm ma
3
.
[那麼] na ma
4
.
[甚麼] thậm ma
5
.
[什麼] thậm ma
6
.
[么麼] yêu ma
7
.
[妖麼] yêu ma
§