Bộ 180 音 âm [10, 19] U+97FB 韻 vận 韵 yùn ♦ (Danh) Vần. § Ghi chú: Trong thanh vận học聲韻學, tiếng gì đọc lên hài hòa với tiếng khác đều gọi là vận. ◎Như: công公 với không空 là có vần với nhau, cương鋼 với khương康 là có vần với nhau. Sách ghi chép các vần theo từng mục gọi là vận thư韻書 sách vần. ♦ (Danh) Thanh âm hài hòa. ◎Như: cầm vận du dương琴韻悠揚 tiếng đàn du dương. ♦ (Danh) Thần thái, phong độ. ◎Như: phong vận do tồn風韻猶存 phong độ vẫn còn. ♦ (Hình) Phong nhã. ◎Như: vận nhân韻人 người có cốt cách phong nhã.1. [押韻] áp vận2. [音韻] âm vận3. [音韻學] âm vận học4. [步韻] bộ vận5. [佩文韻府] bội văn vận phủ6. [賡韻] canh vận7. [和韻] họa vận, hòa vận8. [天韻] thiên vận