爆炸 bạo tạc
♦ Phát nổ, bùng nổ.
♦ Bột phát (ý nói phát triển tăng gia mạnh mẽ trong khoảng một thời gian ngắn). ◎Như: giá thị nhất cá tri thức bạo tạc đích thì đại chính là một thời đại tri thức bột phát.