背約 bội ước
♦ Làm trái ước định. ☆Tương tự:
phụ ước
負
約
,
thất tín
失
信
,
vi ước
違
約
. ◇Hán Thư
漢
書
:
Hán dữ Hung Nô cảm tiên bội ước giả, thụ thiên bất tường
漢
與
匈
奴
敢
先
背
約
者
,
受
天
不
祥
(Hung Nô truyện hạ
匈
奴
傳
下
).