難以想像 nan dĩ tưởng tượng
♦ ☆Tương tự: bất khả tư nghị .
♦ Không thể dùng lẽ thường hoặc kinh nghiệm mà suy nghĩ ra được. ◎Như: tại phú dụ đích xã hội, nan dĩ tưởng tượng hữu nhân ai ngạ thụ đống , .