Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 195 魚 ngư [0, 11] U+9B5A
魚
ngư
鱼
yú
◼ (Danh) Con cá.
◼ (Danh) Vật có hình giống như cá. ◎Như:
ngư phù
魚
符
thẻ làm tin, bằng gỗ hay đồng, hình con cá, dùng dưới thời nhà Đường bên Trung Quốc. Còn gọi là
ngư thư
魚
書
.
◼ (Danh) Họ
Ngư
.
1
.
[團魚] đoàn ngư
2
.
[白魚] bạch ngư
3
.
[比目魚] bỉ mục ngư
4
.
[壁魚] bích ngư
5
.
[落雁沉魚] lạc nhạn trầm ngư
6
.
[墨魚] mặc ngư
7
.
[魚肉] ngư nhục
8
.
[井魚] tỉnh ngư
9
.
[偏口魚] thiên khẩu ngư
10
.
[池魚之殃] trì ngư chi ương
11
.
[叉魚] xoa ngư