Bộ 18 刀 đao [4, 6] U+5217
列
liệt![]()
liè
♦ (Danh) Hàng. ◎Như:
trạm tại tối tiền liệt 站在最前列 đứng ở hàng đầu.
♦ (Danh) Thứ bậc, chức vị. ◇Luận Ngữ
論語:
Trần lực tựu liệt, bất năng giả chỉ 陳力就列,
不能者止 (Quý thị
季氏) Hết sức làm chức vụ mình, nếu không được nên từ chức đi.
♦ (Danh) Loại, hạng. ◎Như:
giá bất tại thảo luận chi liệt 這不在討論之列 cái đó không thuộc trong điều loại (đề tài) của cuộc thảo luận.
♦ (Danh) Lượng từ: hàng, dãy, đoàn. ◎Như:
nhất liệt hỏa xa 一列火車 một đoàn xe lửa,
nhất liệt sĩ binh 一列士兵 một hàng quân lính.
♦ (Danh) Họ
Liệt.
♦ (Động) Chia ra. § Thông
liệt 裂. ◇Hán Thư
漢書:
Liệt thổ phong cương phi vị chư hầu, giai dĩ vị dân dã 列土封疆非為諸侯,
皆以為民也 (Cốc Vĩnh truyện
翟谷永傳) Chia đất phong bờ cõi không phải vì chư hầu, mà đều là vì dân vậy.
♦ (Động) Bày, dàn, xếp. ◎Như:
trần liệt 陳列 trưng bày,
liệt trở đậu 列詛豆 bày cái trở cái đậu (đồ tiến lễ).
♦ (Động) Đưa vào, đặt vào. ◎Như:
đại gia đích ý kiến quân liệt nhập kỉ lục 大家的意見均列入紀錄 ý kiến mọi người đều đưa vào sổ ghi.
♦ (Hình) Các, nhiều. ◎Như:
liệt quốc 列國 các nước,
liệt vị 列位 các vị.
1.
[大不列顛與北愛爾蘭聯] đại bất liệt điên dữ bắc ái nhĩ lan 2.
[班列] ban liệt 3.
[排列] bài liệt 4.
[右列] hữu liệt 5.
[列強] liệt cường 6.
[列計] liệt kê 7.
[列國] liệt quốc 8.
[列土分疆] liệt thổ phân cương 9.
[列傳] liệt truyện 10.
[列位] liệt vị