Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 19 力 lực [5, 7] U+52A9
助
trợ
zhù
♦ (Động) Giúp. ◎Như:
hỗ trợ
互
助
giúp đỡ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Nguyện tương gia tư tương trợ
願
將
家
資
相
助
(Đệ ngũ hồi) Xin đem của cải ra giúp.
♦ (Danh) Chế độ phú thuế thời nhà Ân Thương
殷
商
.
1
.
[同惡相助] đồng ác tương trợ
2
.
[幫助] bang trợ
3
.
[拔刀相助] bạt đao tương trợ
4
.
[補助] bổ trợ
5
.
[救助] cứu trợ
6
.
[互助] hỗ trợ
7
.
[協助] hiệp trợ
8
.
[匡助] khuông trợ
9
.
[內助] nội trợ
10
.
[輔助] phụ trợ
11
.
[贊助] tán trợ
12
.
[助教] trợ giáo
13
.
[助力] trợ lực
14
.
[助詞] trợ từ
15
.
[援助] viện trợ
§