Bộ 22 匚 phương [5, 7] U+5323
匣
hạp![]()
xiá
♦ (Danh) Cái hộp, cái tráp. ◎Như:
mộc hạp 木匣 hộp gỗ,
kính hạp 鏡匣 tráp đựng gương. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Kinh Kha phụng Phiền Ư Kì đầu hàm, nhi Tần Vũ Dương phụng địa đồ hạp, dĩ thứ tiến 荊軻奉樊於期頭函,
而秦舞陽奉地圖匣,
以次進 (Yên sách tam
燕策三) Kinh Kha bưng hộp đựng đầu lâu Phàn Ô Kì, còn Tần Vũ Dương bưng tráp địa đồ, theo thứ tự đi vào.
♦ (Danh) Nhà tù, cũi tù. § Thông
hiệp 柙.