Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 24 十 thập [0, 2] U+5341
十
thập
shí
♦ (Danh) Số mười.
♦ (Hình) Đủ hết, hoàn toàn. ◎Như:
thập thành
十
成
vẹn đủ cả mười,
thập toàn thập mĩ
十
全
十
美
hoàn hảo, mười phân vẹn mười.
1
.
[以一當十] dĩ nhất đương thập
2
.
[一百八十] nhất bách bát thập độ
3
.
[十惡] thập ác
4
.
[十紀] thập kỉ
5
.
[十年] thập niên
6
.
[十年樹木, 百年樹人] thập niên thụ mộc, bách niên thụ nhân
7
.
[十分] thập phần
8
.
[十足] thập túc
9
.
[十清九濁] thập thanh cửu trọc
10
.
[十成] thập thành
§