Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 94 犬 khuyển [7, 10] U+72FC
狼
lang
láng,
làng,
lǎng,
hǎng
♦ (Danh) Chó sói. § Sói tàn ác như hổ, cho nên gọi các kẻ tàn bạo là
lang hổ
狼
虎
.
♦ (Danh) Sao
Lang
.
1
.
[虎狼] hổ lang
2
.
[狼跋其胡] lang bạt kì hồ
3
.
[狼狽] lang bái
4
.
[狼抗] lang kháng
5
.
[狼藉] lang tạ
§