Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 173 雨 vũ [0, 8] U+96E8
雨
vũ, vú
yǔ,
yù
♦ (Danh) Mưa. ◇Nguyễn Trãi
阮
廌
:
Chung tiêu thính vũ thanh
(Thính vũ
聴
雨
)
終
宵
聽
雨
聲
Suốt đêm nghe tiếng mưa.
♦ Một âm là
vú
. (Động) Đổ, rơi, rưới, mưa xuống. ◎Như:
vú bạc
雨
雹
đổ mưa đá,
vú tuyết
雨
雪
mưa tuyết.
1
.
[歐風美雨] âu phong mĩ vũ
2
.
[暴雨] bạo vũ
3
.
[甘雨] cam vũ
4
.
[穀雨] cốc vũ
5
.
[久旱逢甘雨] cửu hạn phùng cam vũ
6
.
[舊雨] cựu vũ
7
.
[夜雨] dạ vũ
8
.
[夏雨雨人] hạ vũ vú nhân
9
.
[紅雨] hồng vũ
10
.
[凝雨] ngưng vũ
11
.
[風雨] phong vũ
12
.
[催花雨] thôi hoa vũ
13
.
[未雨綢繆] vị vũ trù mâu
14
.
[雲雨] vân vũ
§