Bộ 117 立 lập [6, 11] U+7AE0
章
chương![]()
zhāng,
![]()
zhàng
◼ (Danh) Văn tự viết thành bài, thành thiên. ◎Như:
văn chương 文章 bài văn,
hạ bút thành chương 下筆成章 viết ra liền thành bài văn.
◼ (Danh) Tên thể văn, một loại sớ dâng lên vua. ◇Thái Ung
蔡邕:
Phàm quần thần thượng thư ư thiên tử giả hữu tứ danh: nhất viết chương, nhị viết tấu, tam viết biểu, tứ viết bác nghị 凡群臣尚書於天子者有四名:
一曰章,
二曰奏,
三曰表,
四曰駁議 (Độc đoán
獨斷) Phàm quần thần dâng thư lên thiên tử, có bốn loại: một là chương, hai là tấu, ba là biểu, bốn là bác nghị. ◎Như:
tấu chương 奏章 sớ tâu,
phong chương 封章 sớ tâu kín,
đàn chương 彈章 sớ hặc.
◼ (Danh) Văn vẻ, màu sắc. ◎Như:
phỉ nhiên thành chương 斐然成章 rõ rệt nên văn vẻ. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Vĩnh Châu chi dã sản dị xà, hắc chất nhi bạch chương 永州之野產異蛇,
黑質而白章 (Bộ xà giả thuyết
捕蛇者說) Ở ngoài thành Vĩnh Châu sản sinh một loài rắn lạ, da đen hoa trắng.
◼ (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho đoạn, mạch trong bài văn, trong sách. ◎Như:
toàn thư cộng phân nhị thập ngũ chương 全書共分二十五章 cả cuốn sách chia ra làm hai mươi lăm chương.
◼ (Danh) Điều lí, thứ tự. ◎Như:
tạp loạn vô chương 雜亂無章 lộn xộn không có thứ tự.
◼ (Danh) Điều lệ. ◇Sử Kí
史記:
Dữ phụ lão ước, pháp tam chương nhĩ: Sát nhân giả tử, thương nhân cập đạo để tội. Dư tất trừ khử Tần pháp 與父老約,
法三章耳:
殺人者死,
傷人及盜抵罪.
餘悉除去秦法 (Cao Tổ bản kỉ
高祖本紀) Ta ước định với các vị phụ lão, ba điều mà thôi: Ai giết người thì phải chết, làm người bị thương và ăn trộm thì theo tội mà xử. Ngoài ra, bỏ hết luật pháp của Tần.
◼ (Danh) Con dấu, ấn tín. ◎Như:
tư chương 私章 dấu cá nhân,
đồ chương 圖章 con dấu, ấn tín.
◼ (Danh) Huy hiệu, băng, ngù. ◎Như:
huy chương 徽章 huy hiệu,
huân chương 勛章 huy hiệu cho người có công,
tí chương 臂章 cấp hiệu đeo trên cánh tay,
kiên chương 肩章 ngù hiệu đeo ở vai,
mạo chương 帽章 lon trên mũ.
◼ (Danh) Chữ
chương, lối chữ lệ biến thể.
◼ (Danh) Phép lịch ngày xưa cho 19 năm là một
chương.
◼ (Danh) Họ
Chương.
◼ (Động) Biểu dương, hiển dương. ◇Sử Kí
史記:
Dĩ chương hữu đức 以章有德 (Vệ Khang Thúc thế gia
衛康叔世家) Để biểu dương người có đức.
1.
[印章] ấn chương 2.
[典章] điển chương 3.
[褒章] bao chương 4.
[報章] báo chương 5.
[平章] bình chương, biện chương 6.
[表章] biểu chương 7.
[辨章] biện chương 8.
[九章] cửu chương 9.
[九章算法] cửu chương toán pháp 10.
[章臺] chương đài 11.
[章句] chương cú 12.
[章服] chương phục 13.
[章甫] chương phủ 14.
[章奏] chương tấu 15.
[章程] chương trình 16.
[周章] chu chương 17.
[勛章] huân chương 18.
[龍章鳳篆] long chương phụng triện 19.
[文章] văn chương