Bộ 9 人 nhân [3, 5] U+4ED9
仙
tiên![]()
xiān
♦ (Danh) Người đã tu luyện thành sống lâu, không già, siêu thoát trần tục. ◎Như:
tu đạo thành tiên 修道成仙.
♦ (Danh) Người mà tính tình hay hành vi siêu phàm, không dung tục. ◎Như:
thi tiên 詩仙 bậc thánh về thơ. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Thiên tử hô lai bất thướng thuyền, Tự xưng thần thị tửu trung tiên 天子呼來不上船,
自稱臣是酒中仙 (Ẩm trung bát tiên ca
飲中八仙歌) Vua gọi đến không chịu lên thuyền, Tự xưng thần là bậc siêu phàm về rượu.
♦ (Danh) Đồng xu. § Mười đồng xu là một hào.
♦ (Danh) Họ
Tiên.
♦ (Hình) Thuộc về cõi tiên, của bậc tiên. ◎Như:
tiên cung 仙宮 cung tiên,
tiên đan 仙丹 thuốc tiên.
♦ (Hình) Vượt khỏi bậc tầm thường, siêu phàm. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Kim dạ văn quân tì bà ngữ, Như thính tiên nhạc nhĩ tạm minh 今夜聞君琵琶語,
如聽仙樂耳暫明 (Tì bà hành
琵琶行) Hôm nay nghe tiếng tì bà của nàng, Như nghe nhạc siêu phàm dị thường, tai tạm thông ra.
♦ (Hình) Thanh thoát, nhẹ nhàng. ◇Đỗ Phủ
杜甫:
Hành trì canh giác tiên 行遲更覺仙 (Lãm kính trình bách trung thừa
覽鏡呈柏中丞) Đi chậm càng cảm thấy ung dung thanh thoát.
♦ (Phó) Uyển từ: tiếng nói bóng cho nhẹ nhàng về sự chết. ◎Như:
tiên du 仙遊 chơi cõi tiên,
tiên thệ 仙逝 đi về cõi tiên.
1.
[八仙] bát tiên 2.
[求仙] cầu tiên 3.
[天仙] thiên tiên 4.
[仙翁] tiên ông 5.
[仙丹] tiên đan 6.
[仙童] tiên đồng 7.
[仙班] tiên ban 8.
[仙筆] tiên bút 9.
[仙境] tiên cảnh 10.
[仙禽] tiên cầm 11.
[仙宮] tiên cung 12.
[仙遊] tiên du 13.
[仙界] tiên giới 14.
[仙龍] tiên long 15.
[仙女] tiên nữ 16.
[仙樂] tiên nhạc 17.
[仙品] tiên phẩm 18.
[仙府] tiên phủ 19.
[仙方] tiên phương 20.
[仙風] tiên phong 21.
[仙風道骨] tiên phong đạo cốt 22.
[仙子] tiên tử 23.
[仙逝] tiên thệ