Bộ 9 人 nhân [7, 9] U+4FD7
俗
tục![]()
sú
♦ (Danh) Tập quán trong dân chúng. ◎Như:
lậu tục 陋俗 tập quán xấu, thói xấu,
nhập cảnh tùy tục 入境隨俗 nhập gia tùy tục,
di phong dịch tục 移風易俗 đổi thay phong tục.
♦ (Danh) Người đời, người thường. ◇Tam quốc chí
三國志:
Tính bất hiệp tục, đa kiến báng hủy 性不協俗,
多見謗毀 (Ngô thư
吳書, Ngu Phiên truyện
虞翻傳) Tính không hợp với người đời, thường bị chê bai mai mỉa.
♦ (Danh) Đời thường, trần thế, thế gian. ◎Như:
hoàn tục 還俗 trở về đời thường (bỏ không tu nữa). ◇Quan Hán Khanh
關漢卿:
Tự ấu xả tục xuất gia, tại Bạch Mã tự trung tu hành 自幼捨俗出家,
在白馬寺中脩行 (Bùi Độ hoàn đái
裴度還帶) Từ nhỏ bỏ đời thường, xuất gia, tu hành ở chùa Bạch Mã.
♦ (Hình) Thô bỉ, xấu xa. ◎Như:
thô tục 粗俗 thô bỉ, tồi tệ. ◇Tam Quốc
三國:
Quốc gia bất nhậm hiền nhi nhậm tục lại 國家不任賢而任俗吏 (Gia Cát Lượng
諸葛亮, Biểu phế liêu lập
表廢廖立) Quốc gia không dùng người hiền tài mà dùng quan lại xấu xa.
♦ (Hình) Bình thường, bình phàm. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Vũ dư sơn sắc thanh thi nhãn, Lạo thoái giang quang tịnh tục tâm 雨餘山色清詩眼,
潦退江光凈俗心 (Tức hứng
即興) Sau mưa, sắc núi làm trong trẻo mắt nhà thơ, Nước lụt rút, ánh sáng nước sông sạch lòng trần tục.
♦ (Hình) Cho số đông người, được phổ biến trong dân gian. ◎Như:
tục ngữ 俗語,
tục ngạn 俗諺,
tục văn học 俗文學,
thông tục tiểu thuyết 通俗小說.
1.
[薄俗] bạc tục 2.
[敗俗頽風] bại tục đồi phong 3.
[拔俗] bạt tục 4.
[舊俗] cựu tục 5.
[凡俗] phàm tục 6.
[俗名] tục danh 7.
[俗氣] tục khí 8.
[俗例] tục lệ 9.
[俗累] tục lụy 10.
[俗語] tục ngữ 11.
[俗子] tục tử 12.
[俗傳] tục truyền 13.
[世俗] thế tục 14.
[塵俗] trần tục