Bộ 9 人 nhân [11, 13] U+50B7
傷
thương伤
![]()
shāng
♦ (Danh) Vết đau. ◎Như:
khinh thương 輕傷 vết thương nhẹ.
♦ (Danh) Họ
Thương.
♦ (Động) Hao tổn, tổn hại. ◎Như:
thương thân 傷身 hại mình,
thương thần 傷神 hao tổn tinh thần,
thương não cân 傷腦筋 đau đầu nhức óc.
♦ (Động) Làm hại, trở ngại. ◇Luận Ngữ
論語:
Hà thương hồ, diệc các ngôn kì chí dã 何傷乎,
亦各言其志也 (Tiên tiến
先進) Hại gì, cũng là ai nấy nói ra chí của mình thôi.
♦ (Động) Hủy báng. ◎Như:
xuất khẩu thương nhân 出口傷人 mở miệng hủy báng người.
♦ (Động) Đau đớn, đau buồn. ◎Như:
thương cảm 傷感 xúc cảm, thương xót,
thương đỗng 傷慟 đau thương. ◇Cao Bá Quát
高伯适:
Khởi tri thương lộ cùng 豈知傷路窮 (Di tống Thừa Thiên ngục
栘送承天獄) Nào đã biết đau buồn cho nỗi cùng đường.
1.
[刀傷] đao thương 2.
[悲傷] bi thương 3.
[感傷] cảm thương 4.
[受傷] thụ thương 5.
[傷感] thương cảm 6.
[傷弓之鳥] thương cung chi điểu 7.
[傷害] thương hại 8.
[傷寒] thương hàn 9.
[傷損] thương tổn 10.
[傷心] thương tâm 11.
[傷亡] thương vong 12.
[中傷] trúng thương