Bộ 32 土 thổ [11, 14] U+5883
境
cảnh![]()
jìng
♦ (Danh) Biên giới, cương giới. ◎Như:
biên cảnh 邊境 biên giới. ◇Mạnh Tử
孟子:
Thần thủy chí ư cảnh, vấn quốc chi đại cấm, nhiên hậu cảm nhập 臣始至於境,
問國之大禁,
然後敢入 (Lương Huệ vương hạ
梁惠王下) Thần lúc đầu đến biên giới, hỏi về những điều cấm kị quan trọng của nước, rồi sau mới dám vào.
♦ (Danh) Nơi, chốn, địa phương, khu vực. ◎Như:
tiên cảnh 仙境 cõi tiên,
thắng cảnh 勝境 nơi đẹp. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Bố đông tây xung sát, như nhập vô nhân chi cảnh 布東西衝殺,
如入無人之境 (Đệ ngũ hồi) (Lã) Bố đánh bên đông phạt bên tây, như vào chốn không người.
♦ (Danh) Tình huống, tình trạng. ◎Như:
thuận cảnh 順境 cảnh thuận,
nghịch cảnh 逆境 cảnh nghịch,
gia cảnh 家境 tình huống trong nhà.
♦ (Danh) Trình độ, hạn định. ◎Như:
học vô chỉ cảnh 學無止境 bể học mông mênh (việc học không có hạn định nào ngừng lại cả).
1.
[幻境] ảo cảnh, huyễn cảnh 2.
[邊境] biên cảnh 3.
[境地] cảnh địa 4.
[境界] cảnh giới 5.
[境內] cảnh nội 6.
[境遇] cảnh ngộ 7.
[境域] cảnh vực 8.
[止境] chỉ cảnh 9.
[佳境] giai cảnh 10.
[環境] hoàn cảnh 11.
[入境] nhập cảnh 12.
[佛境] phật cảnh 13.
[事過境遷] sự quá cảnh thiên 14.
[漸至佳境] tiệm chí giai cảnh 15.
[仙境] tiên cảnh