Bộ 61 心 tâm [11, 14] U+6158
慘
thảm惨
![]()
cǎn
♦ (Hình) Hung ác, thâm độc. ◎Như:
thảm khốc 慘酷 độc hại, tàn ác.
♦ (Hình) Bi thương, đau đớn, thê lương. ◎Như:
bi thảm 悲慘 đau xót,
thê thảm 悽慘 thê thiết.
♦ (Hình) Ảm đạm, u ám. § Thông
thảm 黲. ◇Tương Ngưng
蔣凝:Yên hôn nhật thảm 煙昏日慘 (Vọng tư đài phú
望思臺賦) Khói mù mịt, mặt trời u ám.
♦ (Phó) Trầm trọng, nghiêm trọng, nặng nề. ◎Như:
thảm bại 慘敗 thất bại nặng nề,
tổn thất thảm trọng 損失慘重 tổn thất trầm trọng.
1.
[悲慘] bi thảm 2.
[慘淡] thảm đạm 3.
[慘烈] thảm liệt 4.
[慘然] thảm nhiên 5.
[慘戚] thảm thích 6.
[慘切] thảm thiết 7.
[淒慘] thê thảm