Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 75 木 mộc [11, 15] U+6A21
模
mô
mó,
mú
♦ (Danh) Khuôn mẫu. ◎Như:
mô phạm
模
範
khuôn mẫu, chỉ ông thầy,
giai mô
楷
模
kiểu mẫu.
♦ (Danh) § Xem
mô dạng
模
樣
.
♦ (Danh) Họ
Mô
.
♦ (Động) Bắt chước, phỏng theo. ◎Như:
mô phỏng
模
仿
bắt chước, theo khuôn mẫu.
♦ (Hình) Không rõ ràng. ◎Như:
mô hồ
模
糊
lờ mờ. § Tục viết là
糢
糊
.
1
.
[大規模] đại quy mô
2
.
[建模] kiến mô
3
.
[模特兒] mô đặc nhi
4
.
[模樣] mô dạng
5
.
[模糊] mô hồ
6
.
[模稜] mô lăng
7
.
[模擬] mô nghĩ
8
.
[模範] mô phạm
9
.
[模式] mô thức
10
.
[規模] quy mô
§