Bộ 85 水 thủy [9, 12] U+6E38
游
du游, 遊
![]()
yóu,
![]()
liú
♦ (Động) Bơi. ◎Như:
du vịnh 游泳 bơi lội.
♦ (Động) Đi chơi, ngao du. § Thông
du 遊.
♦ (Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông
du 遊.
♦ (Hình) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như:
du dân 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
♦ (Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như:
thượng du 上游 phần sông ở gần nguồn,
hạ du 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
♦ (Danh) Họ
Du.
1.
[優游] ưu du 2.
[游蕩] du đãng 3.
[游艇] du đĩnh 4.
[游弋] du dặc 5.
[游幸] du hạnh 6.
[游龍] du long 7.
[游泳] du vịnh 8.
[下游] hạ du 9.
[旅游] lữ du 10.
[浮游] phù du 11.
[上游] thượng du 12.
[中游] trung du 13.
[宴游] yến du