Bộ 100 生 sinh [6, 11] U+7522
產
sản产
![]()
chǎn
♦ (Danh) Vật phẩm do người làm ra hoặc từ thiên nhiên sinh ra. ◎Như:
quáng sản 礦產,
thổ sản 土產,
hải sản 海產,
đặc sản 特產.
♦ (Danh) Của cải, nhà đất. ◎Như:
tài sản 財產 tiền của,
bất động sản 不動產 nhà cửa, ruộng nương, đất đai.
♦ (Danh) Họ
Sản.
♦ (Động) Sinh, đẻ. ◎Như:
sản tử 產子 sinh con,
sản noãn 產卵 đẻ trứng.
♦ (Động) Tạo ra, làm ra (tự nhiên có hoặc do người trồng trọt). ◎Như:
xuất sản 出產 chế tạo ra.
1.
[動產] động sản 2.
[敗產] bại sản 3.
[不動產] bất động sản 4.
[半產] bán sản 5.
[共產] cộng sản 6.
[公產] công sản 7.
[家產] gia sản 8.
[傾家敗產] khuynh gia bại sản 9.
[破產] phá sản 10.
[分產] phân sản 11.
[副產品] phó sản phẩm 12.
[生產] sanh sản, sinh sản