划算 hoa toán
♦ Tính toán. ◎Như:
hoa toán lai hoa toán khứ
划
算
來
划
算
去
tính đi tính lại.
♦ Có lợi, đáng. ◎Như:
mãi thành y bỉ đính tố hoa toán
買
成
衣
比
訂
做
划
算
.