Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 24 十 thập [7, 9] U+5357
南
nam
nán,
nā
♦ (Danh) Phương nam.
♦ (Danh) Tên bài nhạc. ◎Như:
Chu nam
周
南
,
Triệu nam
召
南
tên bài nhạc trong kinh Thi.
1
.
[指南] chỉ nam
2
.
[湖南] hồ nam
3
.
[南亞] nam á
4
.
[南音] nam âm
5
.
[南北朝] nam bắc triều
6
.
[南部] nam bộ
7
.
[南半球] nam bán cầu
8
.
[南冰洋] nam băng dương
9
.
[南針] nam châm
10
.
[南郊] nam giao
11
.
[南海] nam hải
12
.
[南柯] nam kha
13
.
[南無] nam mô
14
.
[南美] nam mĩ
15
.
[南人] nam nhân
16
.
[南非] nam phi
17
.
[南風] nam phong
18
.
[南史] nam sử
19
.
[南天] nam thiên
20
.
[南朝] nam triều
21
.
[南越] nam việt
§