Bộ 66 攴 phác [7, 11] U+6557
敗
bại败
![]()
bài
♦ (Động) Thua trận. ◇Sử Kí
史記:
Chí Bành Thành, Hán binh bại tán nhi hoàn 至彭城,
漢兵敗散而還 (Hoài Âm Hầu liệt truyện
淮陰侯列傳) Đến Bành Thành, quân của Hán bị đánh bại, tan tác trở về.
♦ (Động) Chiến thắng. ◇Sử Kí
史記:
Ngô bại Việt vương Câu Tiễn Cối Kê 吳敗越王句踐會稽 (Khổng Tử thế gia
孔子世家) Nước Ngô đánh bại vua Việt là Câu Tiễn ở Cối Kê.
♦ (Động) Suy sụp. ◎Như:
gia bại nhân vong 家敗人亡 gia đình suy lạc người mất.
♦ (Động) Hư, thối, rữa, nát. ◇Luận Ngữ
論語:
Ngư nỗi nhi nhục bại bất thực 魚餒而肉敗不食 (Hương đảng
鄉黨) Cá ươn, thịt thối chẳng ăn.
♦ (Động) Giải trừ, tiêu trừ. ◎Như:
bại độc 敗毒 tiêu độc,
bại hỏa 敗火 giải nhiệt.
♦ (Hình) Tàn, rụng. ◎Như:
khô chi bại diệp 枯枝敗葉 cành khô lá rụng.
♦ (Hình) Nghiêng đổ, hư hỏng. ◎Như:
bại bích 敗壁 vách đổ.
♦ (Danh) Việc không thành. ◎Như:
thất bại vi thành công chi mẫu 失敗為成功之母 thất bại là mẹ thành công.
1.
[敗北] bại bắc 2.
[敗壁] bại bích 3.
[敗筆] bại bút 4.
[敗火] bại hỏa 5.
[敗朽] bại hủ 6.
[敗壞] bại hoại 7.
[敗壞門楣] bại hoại môn mi 8.
[敗露] bại lộ 9.
[敗柳殘花] bại liễu tàn hoa 10.
[敗類] bại loại 11.
[敗盟] bại minh 12.
[敗產] bại sản 13.
[敗俗頽風] bại tục đồi phong 14.
[敗子] bại tử 15.
[敗績] bại tích 16.
[敗將] bại tướng 17.
[敗陣] bại trận 18.
[敗亡] bại vong 19.
[擊敗] kích bại 20.
[傾家敗產] khuynh gia bại sản 21.
[失敗] thất bại 22.
[節節敗退] tiết tiết bại thối