Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 109 目 mục [4, 9] U+7709
眉
mi
méi
♦ (Danh) Mày, lông mày. ◎Như:
trứu mi
皺
眉
cau mày,
mi hoa nhãn tiếu
眉
花
眼
笑
mặt mày hớn hở.
♦ (Danh) Mép, lề. ◎Như:
thư mi
書
眉
lề trang sách.
♦ (Danh) Họ
Mi
.
1
.
[白眉] bạch mi
2
.
[白眉神] bạch mi thần
3
.
[白眉赤眼] bạch mi xích nhãn
4
.
[白齒青眉] bạch xỉ thanh mi
5
.
[迫在眉睫] bách tại mi tiệp
6
.
[舉案齊眉] cử án tề mi
7
.
[巾幗鬚眉] cân quắc tu mi
8
.
[喜上眉梢] hỉ thượng mi sao
9
.
[畫眉] họa mi
10
.
[眉花眼笑] mi hoa nhãn tiếu
11
.
[眉山] mi sơn
12
.
[眉壽] mi thọ
13
.
[蛾眉] nga mi
14
.
[鋪眉蒙眼] phô mi mông nhãn
15
.
[齊眉] tề mi
16
.
[擠眉弄目] tễ mi lộng mục
§