Bộ 203 黑 hắc [5, 17] U+9EDE
點
điểm点
![]()
diǎn,
![]()
zhān,
![]()
duò
♦ (Danh) Ngấn, vết nhỏ. ◎Như:
mặc điểm 墨點 vết mực,
ô điểm 污點 vết bẩn.
♦ (Danh) Hạt, giọt. ◎Như:
châu điểm 珠點 hạt trai,
tiểu vũ điểm 小雨點 giọt mưa phùn.
♦ (Danh) Nét chấm (trong chữ Hán). ◎Như:
tam điểm thủy 三點水 ba nét chấm
氵 của bộ
thủy.
♦ (Danh) Dấu chấm câu. ◎Như:
đậu điểm 逗點 dấu chấm hết câu.
♦ (Danh) Nói tắt của
điểm tâm thực phẩm 點心食品 (món ăn lót dạ). ◎Như:
cao điểm 糕點 bánh điểm tâm,
tảo điểm 早點 món ăn lót dạ buổi sáng.
♦ (Danh) Giờ (thời gian). ◎Như:
thập điểm 十點 mười giờ.
♦ (Danh) Lúc, thời gian quy định. ◎Như:
đáo điểm liễu 到點了 đến giờ rồi.
♦ (Danh) Bộ phận, phương diện, phần, nét. ◎Như:
ưu điểm 優點 phần ưu tú,
khuyết điểm 缺點 chỗ thiếu sót,
nhược điểm 弱點 điều yếu kém.
♦ (Danh) Tiêu chuẩn hoặc nơi chốn nhất định. ◎Như:
khởi điểm 起點 chỗ bắt đầu,
phí điểm 沸點 điểm sôi.
♦ (Danh) Lượng từ: điều, việc, hạng mục. ◎Như:
giá cá chủ đề, khả phân hạ liệt tam điểm lai thuyết minh 這個主題,
可分下列三點來說明 chủ đề đó có thể chia làm ba điều mục để thuyết minh.
♦ (Danh) Trong môn hình học, chỉ vị trí chính xác mà không có kích thước lớn bé, dài ngắn, dày mỏng. ◎Như:
lưỡng tuyến đích giao điểm 兩線的交點 điểm gặp nhau của hai đường chéo.
♦ (Danh) Kí hiệu trong số học dùng để phân biệt phần số nguyên và số lẻ (thập phân). ◎Như: 33.5 đọc là
tam thập tam điểm ngũ 三十三點五.
♦ (Động) Châm, đốt, thắp, nhóm. ◎Như:
điểm hỏa 點火 nhóm lửa,
điểm đăng 點燈 thắp đèn.
♦ (Động) Gật (đầu). ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Lí Hoàn điểm đầu thuyết: Thị 李紈點頭說:
是 (Đệ ngũ thập hồi) Lý Hoàn gật đầu nói: Phải đấy.
♦ (Động) Chấm (chạm vào vật thể rồi tách ra ngay lập tức). ◎Như:
tinh đình điểm thủy 蜻蜓點水 chuồn chuồn chấm nước.
♦ (Động) Chỉ định, chọn. ◎Như:
điểm thái 點菜 chọn thức ăn, gọi món ăn.
♦ (Động) Kiểm, xét, đếm, gọi. ◎Như:
bả tiền điểm nhất điểm 把錢點一點 kiểm tiền, đếm tiền,
điểm danh 點名 gọi tên (để kiểm soát).
♦ (Động) Nhỏ, tra. ◎Như:
điểm nhãn dược thủy 點眼藥水 nhỏ thuốc lỏng vào mắt.
♦ (Động) Chỉ thị, chỉ bảo, bảo. ◎Như:
nhất điểm tựu minh bạch liễu 一點就明白了 bảo một tí là hiểu ngay.
♦ (Động) Trang sức. ◎Như:
trang điểm 裝點.
1.
[打點] đả điểm 2.
[特點] đặc điểm 3.
[地點] địa điểm 4.
[點名] điểm danh 5.
[點卯] điểm mão 6.
[點子] điểm tử 7.
[點水] điểm thủy 8.
[點菜] điểm thái 9.
[優點] ưu điểm 10.
[冰點] băng điểm 11.
[糕點] cao điểm 12.
[景點] cảnh điểm 13.
[極點] cực điểm 14.
[質點] chất điểm 15.
[指點] chỉ điểm 16.
[終點] chung điểm 17.
[鐘點] chung điểm 18.
[交點] giao điểm 19.
[檢點] kiểm điểm 20.
[觀點] quan điểm 21.
[焦點] tiêu điểm 22.
[蜻蜓點水] tinh đình điểm thủy