Bộ 72 日 nhật [9, 13] U+6697
暗
ám![]()
àn
♦ (Hình) Tối, thiếu ánh sáng. ◎Như:
u ám 幽暗 mờ tối.
♦ (Hình) Ngầm, thầm, kín đáo, không minh bạch. ◎Như:
ám hiệu 暗號 hiệu ngầm (không cho người ngoài cuộc biết),
ám sự 暗事 việc mờ ám. ◇Lâm Bô
林逋:
Ám hương phù động nguyệt hoàng hôn 暗香浮動月黄昏 (San viên tiểu mai
山園小梅) Mùi thơm kín đáo (của hoa mai) thoảng đưa dưới trăng hoàng hôn.
♦ (Hình) Không hiểu, hôn muội, mù quáng. § Thông
ám 闇. ◎Như:
mê ám 迷暗 mông muội, ngu muội, đầu óc mờ mịt không biết gì,
kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám 兼聽則明,
偏信則暗 nghe nhiều mặt thì sáng, tin một chiều thì quáng.
♦ (Phó) Ngầm, lén, bí mật. ◎Như:
ám sát 暗殺 giết ngầm,
ám chỉ 暗指 trỏ ngầm, ngầm cho người khác biết ý riêng của mình.
♦ (Danh) Họ
Ám.
1.
[暗影] ám ảnh 2.
[暗淡] ám đạm 3.
[暗地] ám địa 4.
[暗同] ám đồng 5.
[暗度] ám độ 6.
[暗溝] ám câu 7.
[暗主] ám chủ 8.
[暗害] ám hại 9.
[暗恨] ám hận 10.
[暗火] ám hỏa 11.
[暗號] ám hiệu 12.
[暗流] ám lưu 13.
[暗昧] ám muội 14.
[暗弱] ám nhược 15.
[暗殺] ám sát 16.
[暗寫] ám tả 17.
[暗室] ám thất 18.
[暗示] ám thị 19.
[暗探] ám thám 20.
[暗箭] ám tiễn 21.
[暗潮] ám triều 22.
[暗中] ám trung 23.
[暗中摸索] ám trung mô sách 24.
[暗娼] ám xướng 25.
[明暗] minh ám