Bộ 85 水 thủy [14, 17] U+6FDF
濟
tế, tể济
![]()
jì,
![]()
jǐ,
![]()
qí
♦ (Động) Qua sông, sang ngang. ◎Như:
tế độ 濟渡 chữ nhà Phật, ý nói Phật cứu vớt người khỏi bể khổ, như người vớt kẻ chết đuối chở sang bên kia sông vậy.
♦ (Động) Làm được việc, nên, xong. ◇Tây sương kí
西廂記:
Bất tế sự liễu, tiên sanh hưu sọa 不濟事了,
先生休傻 (Đệ tam bổn
第三本, Đệ nhị chiết) Công việc không xuôi rồi, đừng tơ tưởng nữa, cậu ạ.
♦ (Động) Cứu giúp. ◎Như:
tế thế 濟世 giúp đời,
tế bần 濟貧 giúp người nghèo. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Quảng xả gia tài, tế bần bạt khổ 廣捨家財,
濟貧拔苦 (Đệ thập nhất hồi) Phân phát gia tài, cứu giúp người nghèo khổ.
♦ (Danh) Bến đò, chỗ lội sang.
♦ Một âm là
tể. (Danh) Sông
Tể.
1.
[同惡相濟] đồng ác tương tế 2.
[不濟] bất tế 3.
[博施濟眾] bác thi tế chúng 4.
[救濟] cứu tế 5.
[賑濟] chẩn tế 6.
[政治經濟學] chánh trị kinh tế học 7.
[匡濟] khuông tế 8.
[經濟] kinh tế 9.
[濟渡] tế độ 10.
[濟世] tế thế 11.
[濟楚] tể sở 12.
[濟濟] tể tể