Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 66 攴 phác [3, 7] U+6539
改
cải
gǎi
♦ (Động) Biến đổi, thay đổi.
♦ (Động) Sửa, chữa. ◎Như:
cải tạo
改
造
sửa đổi,
cải quá
改
過
sửa lỗi.
♦ (Danh) Họ
Cải
.
1
.
[塗改] đồ cải
2
.
[變改] biến cải
3
.
[更改] canh cải
4
.
[改惡從善] cải ác tòng thiện
5
.
[改頭換面] cải đầu hoán diện
6
.
[改訂] cải đính
7
.
[改都] cải đô
8
.
[改變] cải biến
9
.
[改革] cải cách
10
.
[改正] cải chính, cải chánh
11
.
[改容] cải dong
12
.
[改嫁] cải giá
13
.
[改悔] cải hối
14
.
[改換] cải hoán
15
.
[改良] cải lương
16
.
[改命] cải mệnh
17
.
[改元] cải nguyên
18
.
[改任] cải nhiệm
19
.
[改觀] cải quan
20
.
[改過] cải quá
21
.
[改造] cải tạo
22
.
[改組] cải tổ
23
.
[改邪歸正] cải tà quy chánh
24
.
[改葬] cải táng
25
.
[改善] cải thiện
26
.
[改進] cải tiến
27
.
[改醮] cải tiếu
28
.
[改裝] cải trang
29
.
[改轍] cải triệt
30
.
[改選] cải tuyển
§